Thức Ăn Ướt / Pate Cho Mèo Fancy Feast Petites 39.7g*2
Fancy Feast là thương hiệu thức ăn dành cho mèo của tập đoàn Nestlé Purina PetCare. Fancy Feast được biết đến với việc liên tục sáng tạo và tạo ra những trải nghiệm hương vị độc đáo dành cho mèo. Công thức nấu ăn tinh tế được chế biến từ những nguyên liệu chất lượng cao để mang bạn và chú mèo của bạn đến gần nhau hơn.
Hãy làm hài lòng chú mèo khó tính của bạn với Fancy Feast Petites - thức ăn ướt dành cho mèo sành ăn. Sản phẩm được làm từ thịt thật, không chứa chất bảo quản và màu nhân tạo. Mỗi hộp được chia thành hai ngăn, khẩu phần hoàn hảo cho một lần ăn để tránh gây lãng phí thừa mứa.
- Được làm từ thịt thật
- Gồm 2 loại kết cấu: thịt trong nước sốt và pate nhuyễn
- Thiết kế hai phần ăn tiện lợi trong một khay để đảm bảo độ tươi ngon
- Hai khẩu phần ăn nhỏ giúp giữ cho mèo cảm giác thèm ăn, ít gây lãng phí, thừa mứa.
- Ăn riêng hoặc trộn với thức ăn khô để có kết cấu ngon miệng hơn.
- Không có màu nhân tạo hoặc chất bảo quản - 100% dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho mèo trưởng thành
Braised Chicken Paté / Pate Gà Om
Thành phần:Thịt gà, nước dùng gà, phụ phẩm từ thịt, gan, cá, hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1193kcal/kg ; 47kcal/ khẩu phần
Tender Beef Paté / Pate Bò
Thành phần:Thịt bò, Nước dùng bò, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Cá, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 4%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1104kcal/kg ; 44kcal/khẩu phần
Tender Turkey Paté / Pate Gà tây
Thành phần:Thịt gà tây, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng gà tây, Cá, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1124kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Wild Alaskan Salmon Paté / Pate Cá hồi
Thành phần:Cá hồi, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng cá hồi, Cá, Gà tây, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 11%; Béo thô: Tối thiểu 3.5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.5%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1089kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Thành phần:Cá biển thịt trắng, Cá, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng cá, Cá ngừ, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 12%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.65%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1063kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Grilled Chicken with Rice In Gravy / Gà nướng & cơm nấu sốt
Thành phần: Nước dùng gà, Thịt gà, Gluten lúa mì, Gan, Gạo, Phụ phẩm từ thịt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.65%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 800kcal/kg ; 32kcal/khẩu phần
Tender Beef with Carrots in gravy / Bò & cà rốt nấu sốt
Thành phần:Nước dùng bò, Thịt bò, Gluten lúa mì, Gan, Phụ phẩm từ thịt, Cà rốt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.5%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 783kcal/kg ; 31kcal/khẩu phần
Roasted Turkey with Sweet Potato in Gravy / Gà tây nướng & khoai lang nấu sốt
Thành phần:Nước dùng gà tây, Gà tây, Gluten lúa mì, Gan, Khoai lang, Phụ phẩm từ thịt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.65%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 773kcal/kg ; 30kcal/khẩu phần
HƯỚNG DẪN CHO ĂN: dùng trực tiếp hoặc trộn với hạt khô
- Dòng nước sốt: cho mèo trưởng thành ăn 2 khẩu phần (1 hộp) cho mỗi 1kg trọng lượng cơ thể
- Dòng pate: cho mèo trưởng thành ăn 2 khẩu phần (1 hộp) cho mỗi 2kg trọng lượng cơ thể. Cho mèo con, mèo mang thai hoặc cho con bú ăn gấp 2 đến 4 lần lượng này.
Tất cả các con mèo đều khác nhau, vì vậy hãy điều chỉnh lượng thức ăn khi cần thiết để duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng.
Luôn chuẩn bị sẵn nước sạch cho mèo uống sau khi ăn
Thức Ăn Ướt / Pate Cho Mèo Fancy Feast Petites 39.7g*2
Fancy Feast là thương hiệu thức ăn dành cho mèo của tập đoàn Nestlé Purina PetCare. Fancy Feast được biết đến với việc liên tục sáng tạo và tạo ra những trải nghiệm hương vị độc đáo dành cho mèo. Công thức nấu ăn tinh tế được chế biến từ những nguyên liệu chất lượng cao để mang bạn và chú mèo của bạn đến gần nhau hơn.
Hãy làm hài lòng chú mèo khó tính của bạn với Fancy Feast Petites - thức ăn ướt dành cho mèo sành ăn. Sản phẩm được làm từ thịt thật, không chứa chất bảo quản và màu nhân tạo. Mỗi hộp được chia thành hai ngăn, khẩu phần hoàn hảo cho một lần ăn để tránh gây lãng phí thừa mứa.
- Được làm từ thịt thật
- Gồm 2 loại kết cấu: thịt trong nước sốt và pate nhuyễn
- Thiết kế hai phần ăn tiện lợi trong một khay để đảm bảo độ tươi ngon
- Hai khẩu phần ăn nhỏ giúp giữ cho mèo cảm giác thèm ăn, ít gây lãng phí, thừa mứa.
- Ăn riêng hoặc trộn với thức ăn khô để có kết cấu ngon miệng hơn.
- Không có màu nhân tạo hoặc chất bảo quản - 100% dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho mèo trưởng thành
Braised Chicken Paté / Pate Gà Om
Thành phần:Thịt gà, nước dùng gà, phụ phẩm từ thịt, gan, cá, hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1193kcal/kg ; 47kcal/ khẩu phần
Tender Beef Paté / Pate Bò
Thành phần:Thịt bò, Nước dùng bò, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Cá, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 4%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1104kcal/kg ; 44kcal/khẩu phần
Tender Turkey Paté / Pate Gà tây
Thành phần:Thịt gà tây, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng gà tây, Cá, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.25%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1124kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Wild Alaskan Salmon Paté / Pate Cá hồi
Thành phần:Cá hồi, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng cá hồi, Cá, Gà tây, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 11%; Béo thô: Tối thiểu 3.5%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.5%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1089kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Thành phần:Cá biển thịt trắng, Cá, Phụ phẩm từ thịt, Gan, Nước dùng cá, Cá ngừ, Hương vị nhân tạo và tự nhiên, Tricalcium Phosphate, Guar Gum, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 12%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 3.65%; Độ ẩm: Tối đa 78%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 1063kcal/kg ; 42kcal/khẩu phần
Grilled Chicken with Rice In Gravy / Gà nướng & cơm nấu sốt
Thành phần: Nước dùng gà, Thịt gà, Gluten lúa mì, Gan, Gạo, Phụ phẩm từ thịt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.65%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 800kcal/kg ; 32kcal/khẩu phần
Tender Beef with Carrots in gravy / Bò & cà rốt nấu sốt
Thành phần:Nước dùng bò, Thịt bò, Gluten lúa mì, Gan, Phụ phẩm từ thịt, Cà rốt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.5%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 783kcal/kg ; 31kcal/khẩu phần
Roasted Turkey with Sweet Potato in Gravy / Gà tây nướng & khoai lang nấu sốt
Thành phần:Nước dùng gà tây, Gà tây, Gluten lúa mì, Gan, Khoai lang, Phụ phẩm từ thịt, Tinh bột ngô biến tính, Glycine, Muối, Protein đậu nành cô đặc, Tricalcium Phosphate, Hương vị tự nhiên, Vitamin và khoáng chất
Protein thô: Tối thiểu 10%; Béo thô: Tối thiểu 2%; Xơ thô: Tối đa 1,5%; Tro thô: Tối đa 2.65%; Độ ẩm: Tối đa 82%; Taurine: Tối thiểu 0.05%; Năng lượng chuyển hóa (ME): 773kcal/kg ; 30kcal/khẩu phần
HƯỚNG DẪN CHO ĂN: dùng trực tiếp hoặc trộn với hạt khô
- Dòng nước sốt: cho mèo trưởng thành ăn 2 khẩu phần (1 hộp) cho mỗi 1kg trọng lượng cơ thể
- Dòng pate: cho mèo trưởng thành ăn 2 khẩu phần (1 hộp) cho mỗi 2kg trọng lượng cơ thể. Cho mèo con, mèo mang thai hoặc cho con bú ăn gấp 2 đến 4 lần lượng này.
Tất cả các con mèo đều khác nhau, vì vậy hãy điều chỉnh lượng thức ăn khi cần thiết để duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng.
Luôn chuẩn bị sẵn nước sạch cho mèo uống sau khi ăn